làm thất bại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là vereiteln
làm thất bại còn có các bản dịch khác là
verwirren, verunsichern, durchkreuzen, zum Scheitern bringen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vereiteln: làm thất bại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vereiteln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm thất bại