làm tắt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là ersticken
làm tắt còn có các bản dịch khác là
dämpfen, löschen, deaktivieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ersticken: làm tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ersticken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm tắt