làm tắt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là dämpfen
làm tắt còn có các bản dịch khác là
löschen, ersticken, deaktivieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dämpfen: làm tắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämpfen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm tắt