làm sôi động nghĩa tiếng Đức là aufheitern
làm sôi động còn có các bản dịch khác là
aufpeppen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufheitern: làm sôi động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufheitern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sôi động