aufheitern nghĩa tiếng Việt là làm sôi động
aufheitern còn có các bản dịch khác là
Làm vui vẻ, làm phấn chấn, làm vui lên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufheitern
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufheitern
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sôi động