làm sai lệch nghĩa tiếng Đức là abweichen
làm sai lệch còn có các bản dịch khác là
verzerren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abweichen: làm sai lệch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abweichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sai lệch