abweichen nghĩa tiếng Việt là làm sai lệch
abweichen còn có các bản dịch khác là
Lệch, lạc đề, khác biệt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abweichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abweichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm sai lệch