làm sạch nghĩa tiếng Anh là
scavenge
(v)
làm sạch còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scavenge: làm sạch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scavenge