lustrate (v) nghĩa tiếng Việt là
làm sạch
lustrate phiên âm IPA là /ˈlʌstreɪt/
lustrate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lustrate
Nghe phát âm giọng Mỹ của lustrate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lustrate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lustrate