defecate (v) nghĩa tiếng Việt là
làm sạch
defecate phiên âm IPA là /ˈdɛfɪˌkeɪt/
defecate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của defecate
Nghe phát âm giọng Mỹ của defecate
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan defecate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
defecate