làm rối trí nghĩa tiếng Đức là verwirrend
làm rối trí còn có các bản dịch khác là
verwirrt, verwirren, verwirren durch A, beirren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwirrend: làm rối trí
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwirrend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm rối trí