verwirrt nghĩa tiếng Việt là làm rối trí
verwirrt còn có các bản dịch khác là
đã làm rối bời, lẫn lộn, lúng túng, làm lộn xộn, làm bối rối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan verwirrt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
verwirrt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm rối trí