làm rối nghĩa tiếng Anh là
obfuscation
/ˌɒbfʌsˈkeɪʃən/
(n)
làm rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obfuscation
Nghe phát âm giọng Mỹ của obfuscation
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của obfuscation
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obfuscation: làm rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obfuscation