làm rõ nghĩa tiếng Đức là
betonen
(v)
làm rõ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của betonen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rõ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của betonen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betonen: làm rõ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betonen