abklären (v) nghĩa tiếng Việt là
làm rõ
abklären còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abklären
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rõ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của abklären
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abklären
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abklären