aufkellen (v) nghĩa tiếng Việt là
làm rõ
aufkellen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufkellen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm rõ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufkellen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufkellen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufkellen