làm quen nghĩa tiếng Đức là gewöhnen
làm quen còn có các bản dịch khác là
einlesen, bekannt machen, vertraut machen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gewöhnen: làm quen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gewöhnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm quen