làm phẳng nghĩa tiếng Đức là glätten
làm phẳng còn có các bản dịch khác là
nivellieren, abflachen, glättet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glätten: làm phẳng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glätten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm phẳng