glätten nghĩa tiếng Việt là làm phẳng
glätten còn có các bản dịch khác là
Làm thẳng, làm mịn, làm mượt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan glätten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
glätten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm phẳng