làm ồn ào dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là lärmte
làm ồn ào còn có các bản dịch khác là
Bucht, poltern, lärmen, glucksen, plappern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lärmte: làm ồn ào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lärmte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm ồn ào