làm nổi giận nghĩa tiếng Anh là
rile
/raɪl/
làm nổi giận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rile
Nghe phát âm giọng Mỹ của rile
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nổi giận
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rile
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rile: làm nổi giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rile