làm nổi giận nghĩa tiếng Đức là
aufregend
(adj)
làm nổi giận còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của aufregend
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm nổi giận
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của aufregend
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufregend: làm nổi giận
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufregend