làm nhạc cụ trong buổi lễ truyền thống nghĩa tiếng Đức là als Musikinstrument während der traditionellen Zeremonie
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan als Musikinstrument während der traditionellen Zeremonie: làm nhạc cụ trong buổi lễ truyền thống
Mở Rộng