làm ngạt thở nghĩa tiếng Đức là erstickend
làm ngạt thở còn có các bản dịch khác là
ersticken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erstickend: làm ngạt thở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erstickend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm ngạt thở