làm mòn nghĩa tiếng Anh là pares
/peər/
làm mòn còn có các bản dịch khác là
wear out, wears out, grind down
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan pares: làm mòn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
pares
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm mòn