wear out nghĩa tiếng Việt là làm mòn
wear out phiên âm IPA là /wɛr aʊt/
wear out còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wear out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wear out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm mòn