wears out (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
làm mòn
wears out phiên âm IPA là /wɛrz aʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wears out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wears out