làm mắc kẹt nghĩa tiếng Đức là einwickelnd
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einwickelnd: làm mắc kẹt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einwickelnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mắc kẹt