einwickelnd nghĩa tiếng Việt là làm mắc kẹt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einwickelnd
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einwickelnd
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mắc kẹt