làm lộn xộn nghĩa tiếng Đức là durcheinanderbringen
làm lộn xộn còn có các bản dịch khác là
patzen, verwirrt, pfuschen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan durcheinanderbringen: làm lộn xộn
Mở Rộng