làm lộn xộn nghĩa tiếng Anh là upset
/ʌpˈsɛt/
làm lộn xộn còn có các bản dịch khác là
mess, mixed up, fumbled
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upset: làm lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upset
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm lộn xộn