làm lộn xộn dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là patzen
làm lộn xộn còn có các bản dịch khác là
pfuschen, verwirrt, verwirren, vermasseln, verheddern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan patzen: làm lộn xộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
patzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm lộn xộn