làm lại nghĩa tiếng Anh là
have reworked
/hæv riːˈwɜːrkt/
(v) (present perfect)
làm lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của have reworked
Nghe phát âm giọng Mỹ của have reworked
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của have reworked
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have reworked: làm lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
have reworked