remaking (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
làm lại
remaking phiên âm IPA là /riːˈmeɪkɪŋ/
remaking còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remaking
Nghe phát âm giọng Mỹ của remaking
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remaking
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remaking
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remaking