retakes (v) nghĩa tiếng Việt là
làm lại
retakes phiên âm IPA là /ˈriːteɪks/
retakes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retakes
Nghe phát âm giọng Mỹ của retakes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm lại
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retakes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retakes