làm kinh ngạc dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là bestürzen
làm kinh ngạc còn có các bản dịch khác là
umwerfen, betäuben, entsetzen, erstaunen, verblüffen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestürzen: làm kinh ngạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestürzen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm kinh ngạc