làm dơ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của beschmutzt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm dơ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của beschmutzt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschmutzt: làm dơ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschmutzt