beschmutzt (v) nghĩa tiếng Việt là
làm dơ
beschmutzt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-11-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beschmutzt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beschmutzt