làm dịu đi nghĩa tiếng Anh là calmed
/kɑːmd/
làm dịu đi còn có các bản dịch khác là
lulled, mellowed, tempered, allaying, calming
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calmed: làm dịu đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calmed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm dịu đi