làm dịu đi nghĩa tiếng Anh là tempered
/ˈtɛmpərd/
làm dịu đi còn có các bản dịch khác là
calmed, lulled, mellowed, allaying, calming
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan tempered: làm dịu đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
tempered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm dịu đi