làm dịu bớt dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là besänftigen
làm dịu bớt còn có các bản dịch khác là
stillen, dämpfen, dämpfst, dämpfte, abmildern
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan besänftigen: làm dịu bớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
besänftigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm dịu bớt