làm dịu nghĩa tiếng Đức là dämpftest
làm dịu còn có các bản dịch khác là
beruhigte, Milderung, dämpfen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dämpftest: làm dịu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämpftest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm dịu