dämpftest nghĩa tiếng Việt là làm dịu
dämpftest còn có các bản dịch khác là
Làm giảm, đã làm ẩm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dämpftest
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dämpftest
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm dịu