làm điếc tai nghĩa tiếng Đức là ohrenbetäubend
làm điếc tai còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ohrenbetäubend: làm điếc tai
Mở Rộng