làm điếc tai nghĩa tiếng Anh là deafen
/ˈdɛfən/
làm điếc tai còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan deafen: làm điếc tai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
deafen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm điếc tai