làm đá hoá nghĩa tiếng Anh là petrify
/ˈpɛtrɪfaɪ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan petrify: làm đá hoá
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
petrify
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
làm đá hoá