làm chứng thực nghĩa tiếng Đức là bestätigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bestätigen: làm chứng thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bestätigen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm chứng thực