làm bẩn nghĩa tiếng Đức là
beflecken
(v)(Present tense)
làm bẩn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-12-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan beflecken: làm bẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
beflecken