befleckend nghĩa tiếng Việt là làm bẩn
befleckend còn có các bản dịch khác là
đang làm bẩn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befleckend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befleckend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm bẩn