làm bẩn nghĩa tiếng Đức là befleckend
làm bẩn còn có các bản dịch khác là
bedaubte, beschmutzt, besudeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan befleckend: làm bẩn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
befleckend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm bẩn